You are here
glorious là gì?
glorious (ˈɡlɔriəs )
Dịch nghĩa: huy hoàng
Tính từ
Dịch nghĩa: huy hoàng
Tính từ
Ví dụ:
"The glorious sunset painted the sky with vibrant colors
Hoàng hôn rực rỡ nhuộm bầu trời bằng những màu sắc sặc sỡ. "
Hoàng hôn rực rỡ nhuộm bầu trời bằng những màu sắc sặc sỡ. "