You are here
glory là gì?
glory (ˈɡlɔri )
Dịch nghĩa: ánh hào quang
Danh từ
Dịch nghĩa: ánh hào quang
Danh từ
Ví dụ:
"The victory brought a sense of glory to the team
Chiến thắng mang lại cảm giác vinh quang cho đội. "
Chiến thắng mang lại cảm giác vinh quang cho đội. "