You are here
glossary là gì?
glossary (ˈɡlɔsəri )
Dịch nghĩa: bảng chú giải thuật ngữ
Danh từ
Dịch nghĩa: bảng chú giải thuật ngữ
Danh từ
Ví dụ:
"The glossary at the end of the book helped with understanding technical terms
Phần từ điển ở cuối cuốn sách giúp hiểu các thuật ngữ kỹ thuật. "
Phần từ điển ở cuối cuốn sách giúp hiểu các thuật ngữ kỹ thuật. "