You are here
glowing là gì?
glowing (ˈɡloʊɪŋ )
Dịch nghĩa: rực rỡ
Tính từ
Dịch nghĩa: rực rỡ
Tính từ
Ví dụ:
"The glowing embers from the fire continued to provide warmth
Những than hồng đang cháy đỏ từ lửa tiếp tục tạo ra sự ấm áp. "
Những than hồng đang cháy đỏ từ lửa tiếp tục tạo ra sự ấm áp. "