You are here
glue là gì?
glue (ɡluː)
Dịch nghĩa: keo dán hồ
Dịch nghĩa: keo dán hồ
Ví dụ:
Glue: She used glue to repair the broken vase. - Cô ấy đã dùng keo để sửa chiếc bình bị vỡ.
Glue: She used glue to repair the broken vase. - Cô ấy đã dùng keo để sửa chiếc bình bị vỡ.