You are here
glutamate là gì?
glutamate (ˈɡluːtəmæt )
Dịch nghĩa: glu-ta-mát
Danh từ
Dịch nghĩa: glu-ta-mát
Danh từ
Ví dụ:
"Glutamate is a chemical that can enhance flavors in food
Glutamate là một hóa chất có thể tăng cường hương vị trong thực phẩm. "
Glutamate là một hóa chất có thể tăng cường hương vị trong thực phẩm. "