You are here
gnawing là gì?
gnawing (ˈnɔɪŋ )
Dịch nghĩa: bị giày vò
Tính từ
Dịch nghĩa: bị giày vò
Tính từ
Ví dụ:
"The gnawing pain in her stomach worried her
Cơn đau âm ỉ ở bụng làm cô lo lắng. "
Cơn đau âm ỉ ở bụng làm cô lo lắng. "