You are here
go around là gì?
go around (ɡoʊ əˈraʊnd )
Dịch nghĩa: đi vòng quanh
Động từ
Dịch nghĩa: đi vòng quanh
Động từ
Ví dụ:
"We need to go around the construction site to reach the office
Chúng ta cần đi vòng quanh công trường để đến văn phòng. "
Chúng ta cần đi vòng quanh công trường để đến văn phòng. "