You are here
go bankrupt là gì?
go bankrupt (ɡoʊ ˈbæŋkrʌpt )
Dịch nghĩa: phá sản
Động từ
Dịch nghĩa: phá sản
Động từ
Ví dụ:
"The company had to go bankrupt due to financial troubles
Công ty phải tuyên bố phá sản do vấn đề tài chính. "
Công ty phải tuyên bố phá sản do vấn đề tài chính. "