You are here
go beyond là gì?
go beyond (ɡoʊ bɪˈjɑnd )
Dịch nghĩa: vượt xa khỏi
Động từ
Dịch nghĩa: vượt xa khỏi
Động từ
Ví dụ:
"The project goes beyond just improving efficiency
Dự án vượt xa việc chỉ cải thiện hiệu suất. "
Dự án vượt xa việc chỉ cải thiện hiệu suất. "