You are here
go sightseeing là gì?
go sightseeing (ɡoʊ ˈsaɪtsiːɪŋ )
Dịch nghĩa: đi ngắm cảnh
Động từ
Dịch nghĩa: đi ngắm cảnh
Động từ
Ví dụ:
"She wants to go sightseeing while traveling
Cô ấy muốn đi tham quan khi du lịch. "
Cô ấy muốn đi tham quan khi du lịch. "