You are here
goalkeeper là gì?
goalkeeper (ˈɡəʊlˌkiːpə)
Dịch nghĩa: Thủ môn
Dịch nghĩa: Thủ môn
Ví dụ:
Goalkeeper: The goalkeeper made an impressive save during the match. - Thủ môn đã thực hiện một pha cứu thua ấn tượng trong trận đấu.