You are here
goatfish là gì?
goatfish (ˈɡoʊtfɪʃ )
Dịch nghĩa: cá phèn
Danh từ
Dịch nghĩa: cá phèn
Danh từ
Ví dụ:
"The goatfish is known for its unique appearance and behavior
Cá lóc là loài cá nổi tiếng với hình dáng và hành vi đặc biệt. "
Cá lóc là loài cá nổi tiếng với hình dáng và hành vi đặc biệt. "