You are here
godchild là gì?
godchild (ˈɡɑdˌtʃaɪld )
Dịch nghĩa: con đỡ đầu
Danh từ
Dịch nghĩa: con đỡ đầu
Danh từ
Ví dụ:
"The godchild received many gifts on the christening day
Con nuôi nhận được nhiều món quà vào ngày rửa tội. "
Con nuôi nhận được nhiều món quà vào ngày rửa tội. "