You are here
godfather là gì?
godfather (ˈɡɑdˌfɑðər )
Dịch nghĩa: bố già
Danh từ
Dịch nghĩa: bố già
Danh từ
Ví dụ:
"He is the godfather of the local charity
Anh ấy là cha đỡ đầu của tổ chức từ thiện địa phương. "
Anh ấy là cha đỡ đầu của tổ chức từ thiện địa phương. "