You are here
godfearing là gì?
godfearing (ˈɡɑdˌfɪərɪŋ )
Dịch nghĩa: sùng đạo
Tính từ
Dịch nghĩa: sùng đạo
Tính từ
Ví dụ:
"The godfearing community attended church every Sunday
Cộng đồng sùng đạo đến nhà thờ mỗi Chủ Nhật. "
Cộng đồng sùng đạo đến nhà thờ mỗi Chủ Nhật. "