You are here
gold bar là gì?
gold bar (ɡoʊld bɑr )
Dịch nghĩa: thỏi vàng
Danh từ
Dịch nghĩa: thỏi vàng
Danh từ
Ví dụ:
"The gold bar was stored in the safe
Thanh vàng được lưu giữ trong két an toàn. "
Thanh vàng được lưu giữ trong két an toàn. "