You are here
gong là gì?
gong (ɡɔŋ )
Dịch nghĩa: cái cồng
Danh từ
Dịch nghĩa: cái cồng
Danh từ
Ví dụ:
"The sound of the gong signaled the start of the ceremony
Âm thanh của cái cồng báo hiệu sự bắt đầu của buổi lễ. "
Âm thanh của cái cồng báo hiệu sự bắt đầu của buổi lễ. "