You are here
in good form là gì?
in good form (ɪn ɡʊd fɔrm )
Dịch nghĩa: đúng chuẩn mực
Tính từ
Dịch nghĩa: đúng chuẩn mực
Tính từ
Ví dụ:
"He was in good form during the competition, performing exceptionally well.
Anh ấy trong trạng thái tốt trong suốt cuộc thi, thể hiện xuất sắc. "
Anh ấy trong trạng thái tốt trong suốt cuộc thi, thể hiện xuất sắc. "