You are here
goodness là gì?
goodness (ˈɡʊdnəs )
Dịch nghĩa: lòng tốt
Danh từ
Dịch nghĩa: lòng tốt
Danh từ
Ví dụ:
"The goodness of the cake was evident from the first bite
Hương vị thơm ngon của bánh có thể cảm nhận ngay từ miếng đầu tiên. "
Hương vị thơm ngon của bánh có thể cảm nhận ngay từ miếng đầu tiên. "