You are here
gooey là gì?
gooey (ˈɡuːi )
Dịch nghĩa: bầy nhầy
Tính từ
Dịch nghĩa: bầy nhầy
Tính từ
Ví dụ:
"The gooey dessert was a hit at the party
Món tráng miệng nhão nhét là món ăn được yêu thích tại bữa tiệc. "
Món tráng miệng nhão nhét là món ăn được yêu thích tại bữa tiệc. "