You are here
gossip là gì?
gossip (ˈɡɑsɪp )
Dịch nghĩa: bép xép
Động từ
Dịch nghĩa: bép xép
Động từ
Ví dụ:
"There was a lot of gossip about the new neighbor
Có nhiều tin đồn về người hàng xóm mới. "
Có nhiều tin đồn về người hàng xóm mới. "