You are here
government clerk là gì?
government clerk (ˈɡʌvərnmənt klɜrk )
Dịch nghĩa: bang biện
Danh từ
Dịch nghĩa: bang biện
Danh từ
Ví dụ:
"The government clerk processed the paperwork for the new program
Nhân viên chính phủ đã xử lý các giấy tờ cho chương trình mới. "
Nhân viên chính phủ đã xử lý các giấy tờ cho chương trình mới. "