You are here

Government Inspectorate là gì?

Government Inspectorate (ˈɡʌvᵊnmənt ɪnˈspɛktᵊrət)
Dịch nghĩa: Thanh tra Chính phủ
Ví dụ:
The Government Inspectorate conducts audits and inspections of government activities. - Thanh tra Chính phủ thực hiện các cuộc kiểm toán và thanh tra các hoạt động của chính phủ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến