You are here

GPA (Grade point average) là gì?

GPA (Grade point average) (ʤiː-piː-eɪ (ɡreɪd pɔɪnt ˈævᵊrɪʤ))
Dịch nghĩa: điểm trung bình
Ví dụ:
Birdwatching in the park on a sunny day can be both relaxing and educational. - Quan sát chim trong công viên vào một ngày nắng có thể vừa thư giãn vừa bổ ích.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến