You are here
grain alcohol là gì?
grain alcohol (ɡreɪn ˈæl.kə.hɔl )
Dịch nghĩa: cồn thực vật
Danh từ
Dịch nghĩa: cồn thực vật
Danh từ
Ví dụ:
"Grain alcohol is often used in industrial processes
Rượu ngũ cốc thường được sử dụng trong các quy trình công nghiệp. "
Rượu ngũ cốc thường được sử dụng trong các quy trình công nghiệp. "