You are here
grand là gì?
grand (ɡrænd )
Dịch nghĩa: đồ sộ
Tính từ
Dịch nghĩa: đồ sộ
Tính từ
Ví dụ:
"The grand chandelier illuminated the entire ballroom
Đèn chùm lớn chiếu sáng toàn bộ phòng khiêu vũ. "
Đèn chùm lớn chiếu sáng toàn bộ phòng khiêu vũ. "