You are here
grandiose là gì?
grandiose (ˈɡrændiˌoʊs )
Dịch nghĩa: vĩ đại
Tính từ
Dịch nghĩa: vĩ đại
Tính từ
Ví dụ:
"His speech was filled with grandiose ideas
Bài phát biểu của anh ấy đầy những ý tưởng vĩ đại. "
Bài phát biểu của anh ấy đầy những ý tưởng vĩ đại. "