You are here
grant a boon là gì?
grant a boon (ɡrænt ə bun )
Dịch nghĩa: ban ơn mưa móc
Động từ
Dịch nghĩa: ban ơn mưa móc
Động từ
Ví dụ:
"They will grant a boon to the community as part of their charity work
Họ sẽ ban phát một ân huệ cho cộng đồng như một phần trong công việc từ thiện của mình. "
Họ sẽ ban phát một ân huệ cho cộng đồng như một phần trong công việc từ thiện của mình. "