You are here

Graphic designer là gì?

Graphic designer (ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnə)
Dịch nghĩa: Thiết kế đồ hoạ
Ví dụ:
Graphic Designer: The graphic designer created visually appealing layouts for the new ad campaign. - Nhà thiết kế đồ họa đã tạo ra các bản thiết kế hấp dẫn về mặt thị giác cho chiến dịch quảng cáo mới.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến