You are here
grass-land là gì?
grass-land (ɡræs-lænd )
Dịch nghĩa: bãi chăn thả
Danh từ
Dịch nghĩa: bãi chăn thả
Danh từ
Ví dụ:
"The grass-land extended as far as the eye could see
Cánh đồng cỏ kéo dài đến tận chân trời. "
Cánh đồng cỏ kéo dài đến tận chân trời. "