You are here
grassland là gì?
grassland (ɡræsˌlænd )
Dịch nghĩa: trảng cỏ
Danh từ
Dịch nghĩa: trảng cỏ
Danh từ
Ví dụ:
"The grassland was home to many wild animals
Đồng cỏ là nơi sinh sống của nhiều động vật hoang dã. "
Đồng cỏ là nơi sinh sống của nhiều động vật hoang dã. "