You are here
greasy là gì?
greasy (ˈɡrisi )
Dịch nghĩa: Béo ngậy, ngậy
Tính từ
Dịch nghĩa: Béo ngậy, ngậy
Tính từ
Ví dụ:
"The greasy pan made the cooking process easier
Chảo nhờn giúp quá trình nấu ăn dễ dàng hơn. "
Chảo nhờn giúp quá trình nấu ăn dễ dàng hơn. "