You are here
greasy pole là gì?
greasy pole (ˈɡrisi poʊl )
Dịch nghĩa: cây cột trơn mỡ
Danh từ
Dịch nghĩa: cây cột trơn mỡ
Danh từ
Ví dụ:
"He tried to climb the greasy pole at the fair
Anh ấy cố gắng leo lên cột nhờn tại hội chợ. "
Anh ấy cố gắng leo lên cột nhờn tại hội chợ. "