You are here

Great Leap Forward là gì?

Great Leap Forward (ɡreɪt lip ˈfɔrwərd )
Dịch nghĩa: bước tiến nhảy vọt
Danh từ
Ví dụ:
"The Great Leap Forward was a social and economic campaign initiated by Mao Zedong
Bước Nhảy Vọt là một chiến dịch xã hội và kinh tế do Mao Trạch Đông khởi xướng. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến