You are here

Great Wall of China là gì?

Great Wall of China (ɡreɪt wɔl əv ˈtʃaɪnə )
Dịch nghĩa: Vạn Lý Trường Thành
Danh từ
Ví dụ:
"The Great Wall of China was built to protect against invasions
Vạn Lý Trường Thành được xây dựng để bảo vệ chống lại các cuộc xâm lược. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến