You are here
greater là gì?
greater (ˈɡreɪtər )
Dịch nghĩa: nhiều hơn
Tính từ
Dịch nghĩa: nhiều hơn
Tính từ
Ví dụ:
"The greater the challenge, the more satisfying the success
Thử thách càng lớn, thành công càng thỏa mãn. "
Thử thách càng lớn, thành công càng thỏa mãn. "