You are here
greedy là gì?
greedy (ˈɡridi )
Dịch nghĩa: tham
Tính từ
Dịch nghĩa: tham
Tính từ
Ví dụ:
"He was often criticized for being greedy
Anh ấy thường bị chỉ trích vì tính tham lam. "
Anh ấy thường bị chỉ trích vì tính tham lam. "