You are here

Green burial ground là gì?

Green burial ground (ɡriːn ˈbɛriəl ɡraʊnd)
Dịch nghĩa: khu đất chôn cất sinh thái
Ví dụ:
The green burial ground offered an eco-friendly option for the final resting place. - Khu vực chôn cất xanh cung cấp một lựa chọn thân thiện với môi trường cho nơi an nghỉ cuối cùng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến