You are here
green-colored pastry là gì?
green-colored pastry (ˈɡrin-ˈkʌlərd ˈpeɪstri )
Dịch nghĩa: bánh mảnh cộng
Danh từ
Dịch nghĩa: bánh mảnh cộng
Danh từ
Ví dụ:
"Green-colored pastry is a festive treat during holidays
Bánh ngọt màu xanh là món ăn đặc biệt trong các kỳ nghỉ. "
Bánh ngọt màu xanh là món ăn đặc biệt trong các kỳ nghỉ. "