You are here
grey là gì?
grey (ɡreɪ )
Dịch nghĩa: màu xám
Danh từ
Dịch nghĩa: màu xám
Danh từ
Ví dụ:
"The grey clouds signaled an impending storm
Những đám mây xám báo hiệu cơn bão sắp đến. "
Những đám mây xám báo hiệu cơn bão sắp đến. "