You are here

grid system là gì?

grid system (ɡrɪd ˈsɪstəm)
Dịch nghĩa: Hệ thống mạng lưới
Ví dụ:
Grid System: The grid system is a network of pipes or hoses arranged in a grid pattern for fire suppression. - Hệ thống lưới là mạng lưới các ống hoặc ống dẫn được sắp xếp theo kiểu lưới để dập lửa.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến