You are here

Gross floor area là gì?

Gross floor area (ɡrəʊs flɔːr ˈeəriə)
Dịch nghĩa: Tổng diện tích sàn.
Ví dụ:
Gross floor area - Gross floor area refers to the total area of all floors within a building, including walls and structural components. - Diện tích sàn tổng là tổng diện tích của tất cả các tầng trong một tòa nhà, bao gồm cả tường và các thành phần cấu trúc.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến