You are here
gross income là gì?
gross income (ɡroʊs ˈɪnkʌm )
Dịch nghĩa: thu nhập trước thuế
Danh từ
Dịch nghĩa: thu nhập trước thuế
Danh từ
Ví dụ:
"The gross income includes all the earnings before taxes
Thu nhập gộp bao gồm tất cả thu nhập trước thuế. "
Thu nhập gộp bao gồm tất cả thu nhập trước thuế. "