You are here

Gross premium là gì?

Gross premium (ɡrəʊs ˈpriːmiəm)
Dịch nghĩa: Phí toàn phần
Ví dụ:
Gross premium - The gross premium is the total amount of premium paid by a policyholder before any deductions or adjustments. - Phí bảo hiểm gộp là tổng số tiền phí bảo hiểm mà người giữ hợp đồng thanh toán trước bất kỳ khoản khấu trừ hoặc điều chỉnh nào.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến