You are here

Group deferred annuity là gì?

Group deferred annuity (ɡruːp dɪˈfɜːd əˈnjuːəti)
Dịch nghĩa: Niên kim nhóm trả sau
Ví dụ:
Group deferred annuity - A group deferred annuity is a type of annuity where payments are deferred until a specified future date and is offered to a group of people. - Hưu trí nhóm hoãn là loại hưu trí mà các khoản thanh toán bị hoãn lại cho đến một ngày tương lai cụ thể và được cung cấp cho một nhóm người.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến