You are here

Grouper là gì?

Grouper (ˈɡruːpə)
Dịch nghĩa: Cá mú
Ví dụ:
Grouper - "The grouper was grilled to perfection, with its firm texture and rich flavor impressing everyone at the dinner table." - "Cá mú được nướng chín hoàn hảo, với kết cấu chắc và hương vị đậm đà khiến mọi người ở bàn ăn đều ấn tượng."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến