You are here
growth rate là gì?
growth rate (ɡroʊθ reɪt )
Dịch nghĩa: tỷ suất tăng trưởng
Danh từ
Dịch nghĩa: tỷ suất tăng trưởng
Danh từ
Ví dụ:
"Growth rate of the company has significantly increased this year
Tỷ lệ tăng trưởng của công ty đã tăng mạnh trong năm nay. "
Tỷ lệ tăng trưởng của công ty đã tăng mạnh trong năm nay. "