You are here
gruel là gì?
gruel (ɡruːəl )
Dịch nghĩa: Cháo lòng
Danh từ
Dịch nghĩa: Cháo lòng
Danh từ
Ví dụ:
"The soldiers were given gruel as their meal
Các binh sĩ được phát cháo làm bữa ăn của mình. "
Các binh sĩ được phát cháo làm bữa ăn của mình. "