You are here
grumpy là gì?
grumpy (ˈɡrʌmpi )
Dịch nghĩa: khó chịu
Tính từ
Dịch nghĩa: khó chịu
Tính từ
Ví dụ:
"The grumpy old man yelled at the kids
Người đàn ông khó chịu đã la hét với lũ trẻ. "
Người đàn ông khó chịu đã la hét với lũ trẻ. "